Từ tiếng Anh "dye vat" có nghĩa là "thùng nhuộm". Đây là một danh từ được sử dụng trong lĩnh vực nhuộm vải hoặc các chất liệu khác. Dye vat thường là một cái thùng lớn, nơi mà người ta cho chất nhuộm vào để nhuộm màu cho vải hoặc sợi.
Giải thích:
Dye: có nghĩa là chất nhuộm, một loại hóa chất dùng để thay đổi màu sắc của vật liệu.
Vat: có nghĩa là thùng, một cái bình lớn, thường dùng để chứa các chất lỏng.
Ví dụ sử dụng:
"In traditional textile production, artisans would carefully monitor the temperature and pH of the dye vat to achieve the desired hue."
(Trong sản xuất vải truyền thống, các nghệ nhân sẽ cẩn thận theo dõi nhiệt độ và độ pH của thùng nhuộm để đạt được sắc thái mong muốn.)
Các biến thể của từ:
Dyeing: (động từ) quá trình nhuộm, ví dụ: "The dyeing process can take several hours."
Dyed: (tính từ) được nhuộm, ví dụ: "She wore a beautifully dyed scarf."
Những từ gần giống:
Tank: thùng chứa, dùng cho nhiều loại chất lỏng, không nhất thiết phải là chất nhuộm.
Bucket: xô, thùng nhỏ hơn, thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và idioms liên quan:
Dye your hair: nhuộm tóc, ví dụ: "She decided to dye her hair a vibrant red."
In the dye: có nghĩa là trong tình huống khó khăn, ví dụ: "He found himself in the dye when he lost his job unexpectedly."
Phrasal verb:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dye vat", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó chủ yếu được dùng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc thủ công liên quan đến nhuộm màu. Trong một số trường hợp, người ta có thể sử dụng từ này trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế thời trang.